giận dỗi trong tiếng anh

Thế là chàng giận dỗi nghĩ rằng có thể thiếu phụ đã ngủ quên trong khi đợi chàng. He then thought, with a certain irritation, that maybe the young woman had fallen asleep while waiting for him. Literature. … u sầu theo tôi như sự giận dỗi của cuộc đời…. .. Melancholy that's followed me like a black dog all my life…. Dịch trong bối cảnh "ĐANG GIẬN DỖI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐANG GIẬN DỖI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Thời gian nghỉ trong tiếng Anh là: Rest time. Additionally, the Council position extends the rules on driving and rest times and tachographs to these operators. (Ngoài ra, vị trí của Hội đồng mở rộng các quy tắc về thời gian lái xe và nghỉ ngơi cũng như máy đo tốc độ cho những người vận hành này.) Chú mèo bị người yêu giận dỗi vì lỡ lời. Video. Đăng lúc 11:38 18-10-2022 "Yêu tôi chắc tốn thời gian của anh lắm nên anh mới 'ok' với tôi!", mèo said. Thông tin bạn đọc Thông tin của bạn đọc sẽ được bảo mật an toàn và chỉ sử dụng trong trường hợp toà soạn cần Giận dỗi là gì: Thông dụng: be in te sulks, be sulky., hai vợ chồng giận dỗi nhau, husband and wife were sulky with each other. Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh. The Space Program 202 lượt xem. Common Prepared Foods e tra trên cambridge mà ko hiểu rõ cho lắm. Chi tiết. Mèo Hồi Giáo . 11/10/22 mimpi melihat pohon mangga berbuah lebat menurut islam. Anh ước là em giận dỗi một tí lúc này. I do wish you were a little mad right now. Muốn giận dỗi gì thì tùy. Sulk all you want. giận dữ nổi giận cơn giận không giận Đừng giận dỗi bỏ đi như thế. Don't w Domain Liên kết Bài viết liên quan Giận dỗi tiếng anh Giận dỗi Tiếng Anh là gì giận dỗi Dịch Sang Tiếng Anh Là + be in te sulks, be sulky = hai vợ chồng giận dỗi nhau husband and wife were sulky with each other Cụm Từ Liên Quan cơn giận dỗi/con gian doi/ * danh từ - huff, pet h Xem thêm Chi Tiết Tiếng Việt Tiếng Anh giậm thình thịch giấm trắng giần giận giận bừng bừng giận dỗi giận dữ giận dữ đứng dậy giận điên lên giần giật giận hờn giận nhau giân ra giận tái người giận thân giận dỗi bằng Ti Domain Liên kết dỗi Bài viết liên quan Giận tiếng anh là gì giận trong Tiếng Anh là gì? giận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giận sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh giận to be angry with somebody; to get cross with somebody; to hold something against som Xem thêm Chi Tiết Lord go with her when the sea is it went silent for too long, I would get khi bị từ chối, anh giận dỗi và bỏ she was booted, she left angry and làm thinh, anh hiểu vì sao cô giận for your husband, I can understand why you're dỗi ở giai đoạn này sẽ không giúp được thường giận dỗi hoặc thậm trí đánh bạn khi bạn phạt giận dỗi với Thượng đế và với tất cả mọi do wish you were a little mad right look who's upset điều con gái nên làm khi giận giận dỗi trong vài ngày, và rồi cũng hết, mọi người ai cũng vào nền nếp sulked for a few days and then he was fine, and everyone settled into the new chúng giận dỗi, chúng sẽ làm hòa mau chóng vì chúng rất dễ they get angry, they shall quickly reconcile and easy to giận dỗi bởi vì chúng tớ xem phim Crocodile Dundee thay vì mấy con số đen tối của anh ấy, Tớ không sulked because we watched Crocodile Dundee rather than one of his dark numbers, I don't đó chúng sẽ giận dỗi chúng ta vì đã áp đặt hậu quả lên then they will get upset with us for calling them out on người yêu của bạn không gọi cho bạn,không cần phải càu nhàu và giận dỗi anh ấy vài your lover does not call you,no need to be grumble and sulked with him for a few chỉ là nó nếukhi nào bạn nhìn chừng chừng vào nó bằng ánh mắt giận that's only when you see it with your sin-filled eyes.

giận dỗi trong tiếng anh